Перевод рвота на немецкий

ru

···

العربية

Deutsch

English

Español

Français

עברית

Italiano

日本語

Nederlands

Polski

Português

Română

Русский

Türkçe

中文

Перевод
Context

Спряжение

Синонимы

На основании Вашего запроса эти примеры могут содержать грубую лексику.

На основании Вашего запроса эти примеры могут содержать разговорную лексику.

Erbrechen

kotzt

Waldi

übergibt sich

kotzen

übergeben

Предложения

Наиболее частыми побочными эффектами химиотерапии являются тошнота и рвота.

Die am häufigsten auftretenden Nebenwirkungen der Chemotherapie sind Übelkeit und Erbrechen.

Нет, но как Чейз тонко подметил раньше, рвота объясняет.

Nein, aber wie Chase es schon gesagt hat, erklärt das Erbrechen den Infarkt.

Да уж, странный зеленый цвет, выглядит как рвота.

Ja, die komische grüne Farbe, die aussah wie Kotze.

Я бы тоже смеялся, но не хотел, чтобы рвота вышла обратно.

Ich hätte ja auch gelacht,… aber ich wollte nicht, dass die Kotze wieder rauskommt.

Головные боли, тошнота, рвота?

Haben Sie Kopfschmerzen? Übelkeit?

Да нет! Двойная рвота — признак радости!

Nein, das doppelte Erbrechen ist ein Zeichen der Freude.

Ранние симптомы отказа почек — тошнота, рвота, отёки.

Frühe Symptome von Nierenversagen sind Übelkeit, Erbrechen und geschwollene Fußgelenke.

Кровавый понос, рвота, лихорадочный озноб.

Blutiger Durchfall, Erbrechen, benommen durch Fieber.

16-летняя девушка, высокая температура, рвота, кровоизлияния в склеры.

16- jähriges Mädchen. Hohes Fieber, Erbrechen, blutunterlaufene Augen.

Пиратская рубашка или рвота — выбирай сам.

Pirat oder Kotze, entscheide dich.

У него все еще рвота, был сердечный приступ и зудит нога.

Er muss immer noch erbrechen, er hatte einen Infarkt und seine Füße jucken immer noch.

У тебя что, рвота на штанах?

Ist das Kotze auf deinen Hosen?

Еда, музыка, батут, рвота, — что же не радоваться?

Essen, Musik, Trampolin, Kotze

Тошнота, рвота, галлюцинации.

Übelkeit, Erbrechen, Halluzinationen.

У мёня рвота на волосах.

Ich hab Kotze in meinem Haar.

Меня показали на большом экране, затем перемотали так что рвота пошла обратно.

Sie zeigten es auf dem Großbildschirm, und spielten es dann rückwärts, sodass die ganze Kotze wieder in meinen Mund ging.

Головные боли, рвота, метеоризм, отеки языка, мысли о самоубийстве…

Kopfschmerzen, Erbrechen, Blähungen, Anschwellen der Zunge, Selbstmord-Gedanken…

как обнаружить отравление если существенная рвота?

Welche säurebasierten Befunde erhalten Sie klassischer Weise bei akutem Erbrechen?

Ничего не найдено для этого значения.

Результатов: 90. Точных совпадений: 90. Затраченное время: 39 мс

Индекс слова: 1-300, 301-600, 601-900, Больше

Индекс выражения: 1-400, 401-800, 801-1200, Больше

Индекс фразы: 1-400, 401-800, 801-1200, Больше

Источник

ru

рефлекторное извержение содержимого желудка через рот

Полагаю потому, что он не включал в себя ни разводы ни прицельной рвоты.

Und zwar, weil es diesmal ohne Scheidung abgelaufen ist und ohne plötzliches Erbrechen.

@Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

de

Mageninhalt, der durch den Mund wieder hochgewürgt wurde.

Они переворачивают барабанщиков, чтобы те не захлебнулись своей рвотой.

Die drehen Schlagzeuger um, bevor sie an ihrem eigenen Erbrochenen ersticken.

@en.wiktionary.org

de

Mageninhalt, der durch den Mund wieder hochgewürgt wurde.

Зависит от того, сколько рвоты ты хочешь на свадьбе.

Das hängt davon ab, wie viel Kotze du bei der Hochzeit haben willst.

@en.wiktionary.org

Еще 3 переводов. Подробности были скрыты для краткости

erbrechen · Übelkeit · Erbrochene

Рвота беременных

Hyperemesis gravidarum

On 8 May 1965, by the decree of the Presidium of the Supreme Soviet, International Women’s Day was declared a non-working day in the Soviet Union «in commemoration of the outstanding merits of Soviet women in communistic construction, in the defense of their […]

Fatherland during the Great Patriotic War, in their

heroism

and selflessness at the front and in the

[…]rear, and also marking the great contribution of women to strengthening friendship between peoples, and the struggle for peace.

Vào ngày 8 tháng 5 năm 1965, theo lệnh của Chủ tịch Liên bang Xô viết, ngày này được tuyên bố là một ngày nghỉ ở Liên Xô «để kỷ niệm những thành tích xuất sắc của phụ nữ Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa cộng sản, trong việc bảo vệ Tổ quốc của […]

họ trong Chiến tranh ái quốc vĩ đại,

chủ nghĩa anh hùng

và sự hy sinh quên mình ở tiền

[…]tuyến lẫn hậu phương, và đánh dấu sự đóng góp to lớn của phụ nữ để tăng cường tình hữu nghị giữa các dân tộc, và cuộc đấu tranh cho hòa bình.

WikiMatrix WikiMatrix

Notes theologian Pinnock: “By admitting its unpleasantness, they hope to prove their […]

unswerving fidelity to the Bible and a certain

heroism

in their believing such an awful truth just because scripture teaches it.

Nhà thần học Pinnock ghi nhận: “Bằng cách công nhận sự không tốt đẹp của giáo lý này, họ mong chứng minh lòng trung thành không lay chuyển của họ […]

Читайте также:  Как отмыть ковер от рвоты

đối với Kinh-thánh và cảm thấy có vẻ

anh hùng

khi tin nơi một sự thật ghê gớm

[…]như vậy chỉ vì Kinh-thánh dạy.

jw2019 jw2019

The oldest one is dated to the 2nd half of […]

the 19th century, known as «Oh, Bright Dawn of

Heroism

, oh!», a popular Montenegrin folk song.

TMột trong những bản lâu đời nhất cho đến nửa sau thế kỷ 19 được biết đến với tên tiếng Anh là «Oh, Bright Dawn of Heroism» […]

(tạm dịch: Ồ, bình minh rạng rở của

chủ nghĩa anh hùng

), một bài hát dân ca Montengrin nổi tiếng.

WikiMatrix WikiMatrix

No photographer is there to record the

heroism

, no journalist will splash it across the newspaper’s front page.

Không có một nhiếp ảnh viên nào nơi đó để thu hình

sự

quả cảm, không một nhà báo nào sẽ

[…]đăng nó lên trang trước của tờ nhật báo.

LDS LDS

“When the rules of civilized society are suspended, when killing becomes […]

a business and a sign of valor and

heroism

,” wrote clergyman Charles Parsons in 1917, “then it

[…]seems almost useless to talk about crime in the ordinary sense.”

Năm 1917, một giới chức giáo-phẩm Charles Parsons viết: “Khi các quy tắc của nền văn minh bị bỏ xó, khi sự giết người trở nên một nghĩa vụ, […]

một tiêu chuẩn của sự phẩm giá và

tính anh hùng

, thì nói đến trọng tội theo nghĩa thông

[…]thường hầu như là thừa”.

jw2019 jw2019

The story of the event is often […]

retold, and has as its central theme the

heroism

and bravery of the King Abd Abdulaziz Ibn Saud.

Câu chuyện về sự kiện thường được kể lại, […]

và chủ đề trung tâm của nó là

tính anh

dũng của Quốc vương Abd Abdulaziz Ibn Saud.

WikiMatrix WikiMatrix

He was wounded at […]

the Battle of Fair Oaks and later received the Medal of Honor for

heroism

during the battle.

Ông bị thương tại Trận Fair […]

Oaks và sau đó được nhận Huy chương Danh dự vì hành động

anh hùng

khi chiến đấu.

WikiMatrix WikiMatrix

In addition, Torpedo Squadron 8 flying from Hornet […]

was awarded the Presidential Unit Citation. «for extraordinary

heroism

and distinguished service beyond the call of duty»

[…]during the Battle of Midway.

Phi đội Phóng ngư lôi 8 (VT-8) của nó được tặng thưởng Đơn vị […]

Tuyên dương Tổng thống «vì những hoạt động

anh hùng

phi thường và phục vụ nổi bật vượt

[…]quá nghĩa vụ đòi hỏi» trong trận Midway.

WikiMatrix WikiMatrix

15: Malta is awarded the George Cross by King George VI for «

heroism

and devotion».

15: Malta được Vua George VI trao tặng Chữ Thập George vì «sự

anh hùng

và tận tụy».

WikiMatrix WikiMatrix

For exceptional acts of

heroism

Or voluntary risk of personal safety.

Nhờ hành động phi thường vì chính

nghĩa

hay tự nguyện mạo hiểm bản thân để bảo

[…]vệ một cá nhân.

OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

On Yavin 4, Leia awards Luke and Han with medals for their

heroism

.

Trở lại Yavin […]

IV, Leia trao giải thưởng vinh dự cho Luke và Han vì hành động

anh hùng

của họ.

WikiMatrix WikiMatrix

They’re also promising our young people the things that they crave: significance,

heroism

, a sense of belonging and purpose, a community

[…]that loves and accepts them.

Chúng cũng hứa cho bọn trẻ […]

những gì họ khao khát sự chú ý,

chủ

nghĩa

anh hùng

, cảm giác được thuộc về và mục đích,

[…]một cộng đồng yêu thương và chấp nhận họ

ted2019 ted2019

Before entering politics, he served in the Vietnam War as […]

a United States Navy SEAL officer and was awarded the Medal of Honor for

heroism

in combat.

Trước khi tham gia chính trị, ông phục vụ trong chiến tranh Việt Nam với tư cách một sĩ quan hải […]

quân SEAL Mỹ và được trao tặng Huân chương Danh dự (MOH) cho

anh hùng

trong chiến đấu.

WikiMatrix WikiMatrix

According to David Rosen, the traditional view of scholars (such as J. R. R. […]

Tolkien) that Beowulf is a tale of medieval

heroism

overlooks the similarities between Beowulf and the monster Grendel.

Theo David Rosen, quan điểm truyền thống của những học giả(như là J. R. R. Tolkien) […]

cho rằng “Beowulf” là một truyền thuyết về

chủ nghĩa anh hùng

thời Trung Cổ đã bỏ qua những điểm

[…]tương đồng giữa Beowulf và quái vật Grendel.

WikiMatrix WikiMatrix

In 2004 French President Jacques Chirac officially recognized the

heroism

of the town.

Читайте также:  Что можно принять от рвоты с похмелья

Năm 2004, tổng thống Pháp Jacques Chirac đã chính thức công nhận xã

anh hùng

.

WikiMatrix WikiMatrix

He said that he’d been covering for the vigilante this […]

whole time, that he was a symbol of

heroism

in an age where justice had become encumbered by red tape.

Anh ta nói rằng anh ta đã che […]

giấu rằng hắn ta là biển tượng của

chủ nghĩa anh hùng

trong thời đại Nơi mà công lý bị

[…]tha hóa bởi một xã hội thối nát.

OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

To sing it properly, one must follow the text like this: The following […]

is the oldest known version of the anthem, known as: «Oh, Bright Dawn of

Heroism

, oh!»

Để hát bài hát một cách đúng đắn, bạn phải hát theo các văn bản như sau: Đây là phiên bản lâu […]

đời nhất được biết đến của bài hát, được gọi là: «Oh, Bright Dawn

of

Heroism, oh!»

WikiMatrix WikiMatrix

When tribes from the north of the Balkan Peninsula invaded, they brought with […]

them a new pantheon of gods, based on conquest, force, prowess in battle, and violent

heroism

.

Khi các bộ lạc từ phương bắc bán đảo Balkan tới xâm lược, họ đem tới một chư thần […]

mới, dựa trên sự chinh phục, sức mạnh, anh dũng trong cuộc chiến, và

chủ nghĩa anh hùng

bạo lực.

WikiMatrix WikiMatrix

And you deserve a proper reward for your

heroism

.

Và ngươi xứng đáng nhận được phần thưởng thích hợp cho hành động

anh hùng

của mình.

OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

Heath Ledger as The Joker: A psychotic illegalist mastermind portraying himself as an «agent of chaos», who rises from the criminal underworld by thrusting […]

Gotham into anarchy and drawing Batman ever closer to crossing the fine line between

heroism

and vigilantism.

Heath Ledger vai Joker: Joker là một kẻ chủ mưu tâm thần vô chính phủ, tự miêu tả mình là «hiện thân của sự hỗn loạn»; y trỗi dậy từ thế giới ngầm tội phạm bằng cách […]

trút sự tàn phá lên Gotham và kéo Batman gần đến lằn ranh giữa

chủ nghĩa anh hùng

chủ nghĩa

phản diện.

WikiMatrix WikiMatrix

It’s not a preferential option for your own sense of

heroism

.

Không phải là lựa chọn ưu tiên để bạn có cảm giác

anh hùng

.

ted2019 ted2019

Ivo said the essence of

heroism

is to die so that others can live.

Ivo nói bản chất của

chủ nghĩa anh hùng

là chết để những người khác có thể sống.

OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

The crew of Lexington received the Presidential Unit Citation for

heroism

in action against enemy Japanese forces, 11 battle

[…]stars for major engagements during World War II service, and other awards.

Thủy thủ đoàn của Lexington đã nhận được danh hiệu Đơn vị […]

Tuyên dương Tổng thống do các hoạt động

anh

dũng chống lại quân Nhật và 11 Ngôi

[…]sao Chiến đấu khi tham gia các chiến dịch lớn trong Thế Chiến II, cùng các phần thưởng khác. ^ chính

WikiMatrix WikiMatrix

Call us, share your stories of

heroism

.

Gọi chúng tôi, chia sẻ câu chuyện về

anh hùng

.

OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

My new world demands less obvious

heroism

.

Thế giới mới này không cần

chủ nghĩa anh hùng

nữa đâu.

OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

Найдено 70 предложений за 3 мс. Они получены из многих источников и не проверены.

Список самых популярных запросов: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k

Источник

Источник

ru

···

العربية

Deutsch

English

Español

Français

עברית

Italiano

日本語

Nederlands

Polski

Português

Română

Русский

Türkçe

中文

Перевод
Context

Спряжение

Синонимы

Возможно, Вы имели в виду:
рвота

На основании Вашего запроса эти примеры могут содержать грубую лексику.

На основании Вашего запроса эти примеры могут содержать разговорную лексику.

kotzen

Erbrochene

übergeben

Зависит от того, сколько рвоты ты хочешь на свадьбе.

Das hängt davon ab, wie viel Kotze du bei der Hochzeit haben willst.

Ты показываешь мне пакет блевотины? Рвоты.

Sie zeigen mir eine Tüte mit Kotze?

«Гретчен, хорошенькая, хорошенькая невеста», и последовали две минуты звуков интенсивной рвоты.

«Gretchen, hübsche, hübsche Braut» gefolgt von zwei Minuten intensives Erbrechen.

Да. Мне, пожалуйста, семидневный курс пенициллина, мм… немного сиропа рвотного корня для вызова рвоты, и мяту.

Ja, hätte gern eine siebentägige Penicillin-Kur, etwas Brechwurzelsirup, um Erbrechen auszulösen — und ein Pfefferminz.

Ещё травмы из-за рвоты?

Noch ein Unfall durch Kotze?

Это может быть из-за рвоты, поэтому я просто интересуюсь, является ли случай в ВЗ единичным.

Erbrechen kann zu Dehydrierung führen, der Vorfall bei V3 war vielleicht nicht das einzige Mal, wo das passierte.

Чисто из любопытства, какой из твоих кустарников лучше подходит для обильной рвоты?

Nur so aus Neugier, was meinst du, welche der Sträucher würden vom ausgiebigen Erbrechen profitieren?

Полагаю потому, что он не включал в себя ни разводы ни прицельной рвоты.

Und zwar, weil es diesmal ohne Scheidung abgelaufen ist und ohne plötzliches Erbrechen.

Рвоты я тоже не наблюдаю.

Sie scheinen sich nicht Erbrechen zu müssen.

Меня тошнит от боли, Это просто остатки рвоты.

Mir wird immer übel von den Schmerzen, also das ist nur ein kleiner Rest von Erbrochenem.

Мисс Спрингер довела ее до рвоты.

Или с целой стаей койотов, судя по количеству рвоты.

Oder mit einem ganzen Rudel, wenn man die Menge bedenkt.

Между слоем рвоты и скелетом большая часть тканей.

Zwischen dem Erbrochenen und dem Körper haben wir das meiste Gewebe.

К сожалению, мне требуется пакет для рвоты.

Опилки и быстрая обвязка, это хорошо для рвоты.

Und schnellbindendes Sägemehl, das ist gut bei Erbrochenem.

После недели рвоты, все, даже птица, вернулись к работе.

Nach einer Woche Übergeben, waren alle, sogar der Vogel, wieder an der Arbeit.

Скажу парням, что бы её упаковали и взяли образец рвоты.

Шучу. Тиглер очнулся от пьяного ступора, стоя прямо над телом, а не лёжа в луже своей рвоты.

Tiegler wachte stehend über der Leiche aus seinem Vollrausch auf, und lag nicht mit dem Gesicht in seinem eigenen Erbrochenen.

У меня не было ни диареи, ни потливости, ни рвоты.

Ich hatte keinen Durchfall, kein Schwitzen, kein Kotzen.

О, и если тебя заинтересует, нет, пятна рвоты не аннулируют этот контракт.

Und falls du dir Gedanken machst: Nein, die Kotz- flecken machen diesen Vertrag nicht ungültig.

Ничего не найдено для этого значения.

Результатов: 62. Точных совпадений: 62. Затраченное время: 83 мс

Индекс слова: 1-300, 301-600, 601-900, Больше

Индекс выражения: 1-400, 401-800, 801-1200, Больше

Индекс фразы: 1-400, 401-800, 801-1200, Больше

Источник